Bảng chi phí các dịch vụ tại Smile Care. Bảng giá chi phí khám chữa răng được áp dụng từ ngày 01/01/2017.
Hiện nay Smile Care đã xuất được hóa đơn đỏ giúp anh chị dễ làm việc với bảo hiểm.
091-575-5885 | 1800-6396 (Miễn phí)
Thứ 2 đến Thứ 6 | 09:00 - 18:00 pm
SMILE CARE: 30 Nguyên Hồng, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
Cắm ghép Implant | 40,000,000 | |
Chụp răng | 12,000,000 | |
Ghép xương răng | 8,000,000 | |
Máng chỉnh nha | 6,000,000 |
Tẩy trắng răng tại nhà 1 hàm | 1,000,000 | VN40 |
Tẩy trắng răng tại nhà 2 hàm | 2,000,000 | VN41 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng Whiteness HP max | 1,600,000 | VN42 |
Tẩy trắng răng tại phòng khám bằng Whiteness HP Blue | 2,000,000 | VN43 |
Tẩy trắng răng kết hợp tại nhà và tại phòng khám | 2,800,000 | VN44 |
Vá hàm gãy | 400,000 | VN35 |
Móc gài | 200,000 | VN36 |
Hàm tháo lắp nhựa toàn bộ | 5,000,000 | VN37 |
Một phần, 1-8 răng | 3,000,000 | VN38 |
Một phần, 9-14 răng | 5,000,000 | VN39 |
Vá hàm gãy | 400,000 | VN35 |
Móc gài | 200,000 | VN36 |
Hàm tháo lắp nhựa toàn bộ | 5,000,000 | VN37 |
Một phần, 1-8 răng | 3,000,000 | VN38 |
Một phần, 9-14 răng | 5,000,000 | VN39 |
Bôi thuốc chống nhạy cảm | 100,000 | VN33 |
Hàm chống nghiến | 1,200,000 | VN34 |
Rạch, chích mủ | 200,000 | VN32 |
Nhổ răng thường | 600,000 | VN29 |
Nhổ răng khó | 900,000 | VN30 |
Nhổ răng ở vị trí đặc biệt(cắt lợi, mở xương); | 2,000,000 | VN31 |
Răng cửa | 1,000,000 | VN26 |
Răng hàm nhỏ | 1,500,000 | VN27 |
Răng hàm lớn | 2,200,000 | VN28 |
Răng sữa | 600,000 | VN29 |
Khám lần đầu | Free | |
Khám lại | Free | |
Chụp phim | Free | |
Chụp phim chi tiết | 200,000 | VN01 |
Bôi vecni fluor | 200,000 | VN02 |
Sealant | 250,000 | VN03 |